VN520


              

措辦

Phiên âm : cuò bàn.

Hán Việt : thố bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

籌措辦理。《儒林外史》第一二回:「我想可以措辦此事, 只有二位老爺。」《紅樓夢》第四回:「雖是皇商, 一應經紀世事全然不知, 盡賴祖父舊日情分, 戶部掛了虛名, 支領錢糧, 其餘事體自有夥計老家人等措辦。」


Xem tất cả...