Phiên âm : cuò shǒu.
Hán Việt : thố thủ.
Thuần Việt : ứng phó; bắt tay làm; đối phó; giải quyết; xử lý; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ứng phó; bắt tay làm; đối phó; giải quyết; xử lý; ra tay giải quyết. 著手處理;應付.