VN520


              

措支剌

Phiên âm : cuò zhī là.

Hán Việt : thố chi lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容驚慌失措的樣子。元.王實甫《西廂記.第二本.第三折》:「措支剌不對答!軟兀剌難存坐!」


Xem tất cả...