Phiên âm : cuò zhī là.
Hán Việt : thố chi lạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容驚慌失措的樣子。元.王實甫《西廂記.第二本.第三折》:「措支剌不對答!軟兀剌難存坐!」