Phiên âm : cuò zhì yǒu fāng.
Hán Việt : thố trí hữu phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安排處置極有條理。《初刻拍案驚奇》卷一二:「女子見他措置有方, 只道投著好人, 亦且此身無主, 放心隨他去。」