VN520


              

措置有方

Phiên âm : cuò zhì yǒu fāng.

Hán Việt : thố trí hữu phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安排處置極有條理。《初刻拍案驚奇》卷一二:「女子見他措置有方, 只道投著好人, 亦且此身無主, 放心隨他去。」


Xem tất cả...