VN520


              

推選

Phiên âm : tuī xuǎn.

Hán Việt : thôi tuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 推薦, 推舉, .

Trái nghĩa : , .

推薦選拔。例他因為功課好、人緣佳, 被同學推選為班代表。
推薦選拔。《戰國策.齊策四》:「士生平鄙野, 推選則祿焉。」

đề cử; bầu (bằng miệng)。
口頭提名選舉。
推選代表
đề cử đại biểu
他被大家推選為組長。
mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng.


Xem tất cả...