Phiên âm : tuī xuǎn.
Hán Việt : thôi tuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 推薦, 推舉, .
Trái nghĩa : , .
推薦選拔。例他因為功課好、人緣佳, 被同學推選為班代表。推薦選拔。《戰國策.齊策四》:「士生平鄙野, 推選則祿焉。」
đề cử; bầu (bằng miệng)。口頭提名選舉。推選代表đề cử đại biểu他被大家推選為組長。mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng.