Phiên âm : tuī xiáng.
Hán Việt : thôi tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推究詳察。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「這段冤枉, 仔細可以推詳出來。」