VN520


              

推詳

Phiên âm : tuī xiáng.

Hán Việt : thôi tường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推究詳察。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「這段冤枉, 仔細可以推詳出來。」


Xem tất cả...