VN520


              

推三阻四

Phiên âm : tuī sān zǔ sì.

Hán Việt : thôi tam trở tứ.

Thuần Việt : ra sức khước từ; một mực từ chối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ra sức khước từ; một mực từ chối
以各种借口推托也说推三推四


Xem tất cả...