Phiên âm : tuī sān dàng sì.
Hán Việt : thôi tam đãng tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容一再推托拖延。《孽海花》第五回:「原來崙樵欠了米店兩個月米帳, 沒錢還他, 那店夥天天來討, 總是推三宕四。」也作「推三挨四」。