VN520


              

推三宕四

Phiên âm : tuī sān dàng sì.

Hán Việt : thôi tam đãng tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容一再推托拖延。《孽海花》第五回:「原來崙樵欠了米店兩個月米帳, 沒錢還他, 那店夥天天來討, 總是推三宕四。」也作「推三挨四」。


Xem tất cả...