VN520


              

掣襟露肘

Phiên âm : chè jīn lù zhǒu.

Hán Việt : xế khâm lộ trửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拉整衣襟, 即露出手肘。形容處境的困窘。《醒世姻緣傳》第三五回:「宗昭原是寒素之家, 中了舉, 百務齊作的時候, 去了這四十兩銀, 弄得手裡掣襟露肘。」也作「掣襟肘見」。
義參「捉襟見肘」。見「捉襟見肘」條。