Phiên âm : chè jīn lù zhǒu.
Hán Việt : xế khâm lộ trửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拉整衣襟, 即露出手肘。形容處境的困窘。《醒世姻緣傳》第三五回:「宗昭原是寒素之家, 中了舉, 百務齊作的時候, 去了這四十兩銀, 弄得手裡掣襟露肘。」也作「掣襟肘見」。義參「捉襟見肘」。見「捉襟見肘」條。