VN520


              

掣襟肘見

Phiên âm : chè jīn zhǒu xiàn.

Hán Việt : xế khâm trửu kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拉整衣襟, 即露出手肘。形容處境的困窘。《明史.卷二二○.劉應節傳》:「邊長兵寡, 掣襟肘見。」也作「掣襟露肘」。
義參「捉襟見肘」。見「捉襟見肘」條。