Phiên âm : chè tuō.
Hán Việt : xế thoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弄僵、決裂。《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「鴇子一發不肯放手了。公子恐怕掣脫了, 將機就機, 進到院門坐下。」