VN520


              

掣脫

Phiên âm : chè tuō.

Hán Việt : xế thoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弄僵、決裂。《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「鴇子一發不肯放手了。公子恐怕掣脫了, 將機就機, 進到院門坐下。」