VN520


              

掣後腿

Phiên âm : chè hòu tuǐ.

Hán Việt : xế hậu thối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻從後牽制, 阻撓他人做事。如:「事情變得那麼難辦, 八成是有人在掣後腿。」