VN520


              

掣光

Phiên âm : chè guāng.

Hán Việt : xế quang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閃光。《五代史平話.唐史.卷上》:「只見煙焰騰空, 恰好得一陣大雨, 雷電掣光, 天地昏暗。」