Phiên âm : tàn huā.
Hán Việt : tham hoa.
Thuần Việt : thám hoa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thám hoa (học vị dưới trạng nguyên và bảng nhãn, thời xưa.). 科舉時代的一種稱號. 明清兩代稱殿試考取一甲(第一等)第三名的人.