VN520


              

探花

Phiên âm : tàn huā.

Hán Việt : tham hoa.

Thuần Việt : thám hoa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thám hoa (học vị dưới trạng nguyên và bảng nhãn, thời xưa.). 科舉時代的一種稱號. 明清兩代稱殿試考取一甲(第一等)第三名的人.


Xem tất cả...