VN520


              

探風聲

Phiên âm : tàn fēng shēng.

Hán Việt : tham phong thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悄悄打聽消息。如:「行動之前, 你派些人先去探風聲吧!」


Xem tất cả...