VN520


              

探尋勝跡

Phiên âm : tàn xún shèng jī.

Hán Việt : tham tầm thắng tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋訪名勝古蹟。如:「探尋勝蹟是他最大的喜好。」


Xem tất cả...