Phiên âm : tàn jiān.
Hán Việt : tham giam.
Thuần Việt : thăm tù .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăm tù (thường là bạn bè người thân). 到監獄里看望被囚禁的人(多為親友).