Phiên âm : tàn xiǎn.
Hán Việt : tham hiểm.
Thuần Việt : thám hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thám hiểm到从来没有人去过或很少有人去过的地方去考察(自然界情况)dào nánjí qù tànxiǎnđi thám hiểm Nam Cực