Phiên âm : tàn zhào dēng.
Hán Việt : tham chiếu đăng.
Thuần Việt : đèn pha.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn pha一种用于远距离搜索和照明的装置在军事上主要用于搜索以及照射空中、地面和水上目标