VN520


              

探看

Phiên âm : tàn kàn.

Hán Việt : tham khán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋訪查看。例黃山美景目不暇給, 如果登臨其境, 當用心探看。
尋訪查看。如:「黃山美景目不暇給, 如果登臨其境, 當用心探看。」


Xem tất cả...