Phiên âm : tàn kàn.
Hán Việt : tham khán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尋訪查看。例黃山美景目不暇給, 如果登臨其境, 當用心探看。尋訪查看。如:「黃山美景目不暇給, 如果登臨其境, 當用心探看。」