Phiên âm : tàn shèng.
Hán Việt : tham thắng.
Thuần Việt : tìm thắng cảnh; tìm kiếm cảnh đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm thắng cảnh; tìm kiếm cảnh đẹp. 探尋優美的景物.