VN520


              

探騎

Phiên âm : tàn jì.

Hán Việt : tham kị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偵察敵情的騎兵。唐.張籍〈關山月〉詩:「軍中探騎暮出城, 伏兵暗處低旌戟。」


Xem tất cả...