VN520


              

探囊

Phiên âm : tàn náng.

Hán Việt : tham nang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.取囊中的東西。2.竊盜。唐.李商隱〈贈送前劉五經映三十四韻〉:「詩書資破冢, 法制困探囊。」3.比喻事情極容易辦到。唐.杜牧〈郡齋獨酌〉詩:「謂言大義小不義, 取易卷席如探囊。」也作「探囊取物」、「囊中取物」。


Xem tất cả...