VN520


              

探知

Phiên âm : tàn zhī.

Hán Việt : tham tri.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

探察而後得知。例警察多方查訪, 終於探知他的下落。
探察而後得知。《後漢書.卷七九.儒林傳上.楊倫傳》:「奏御, 有司以倫言切直, 辭不遜順, 下之。尚書奏倫探知密事, 激以求直。」《三國演義》第一三回:「紹遂遣顏良將兵五萬, 往助曹操。細作探知這個消息, 飛報呂布。」


Xem tất cả...