Phiên âm : tàn hǔ kǒu.
Hán Việt : tham hổ khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毫無防備就深入危險境地。《漢書.卷四三.酈食其傳》:「足下起瓦合之卒, 收散亂之兵, 不滿萬人, 欲以徑入彊秦, 此所謂探虎口者也。」