VN520


              

探虎口

Phiên âm : tàn hǔ kǒu.

Hán Việt : tham hổ khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

毫無防備就深入危險境地。《漢書.卷四三.酈食其傳》:「足下起瓦合之卒, 收散亂之兵, 不滿萬人, 欲以徑入彊秦, 此所謂探虎口者也。」


Xem tất cả...