Phiên âm : qiā bí zhòu méi.
Hán Việt : kháp tị trứu mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捏著鼻子, 皺著眉頭。形容忍耐或痛苦的樣子。《土風錄.卷一二.掐鼻皺眉》:「意不欲而口不敢言曰掐鼻皺眉。」