VN520


              

掐鼻皺眉

Phiên âm : qiā bí zhòu méi.

Hán Việt : kháp tị trứu mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捏著鼻子, 皺著眉頭。形容忍耐或痛苦的樣子。《土風錄.卷一二.掐鼻皺眉》:「意不欲而口不敢言曰掐鼻皺眉。」