VN520


              

掐头去尾

Phiên âm : qiā tóu qù wěi.

Hán Việt : kháp đầu khứ vĩ.

Thuần Việt : ngắt đầu bỏ đuôi; bỏ đầu thừa đuôi thẹo; bỏ những .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngắt đầu bỏ đuôi; bỏ đầu thừa đuôi thẹo; bỏ những thứ không cần thiết
除去前头后头两部分,也比喻除去无用的或不重要的部分