Phiên âm : qiā tóu qù wěi.
Hán Việt : kháp đầu khứ vĩ.
Thuần Việt : ngắt đầu bỏ đuôi; bỏ đầu thừa đuôi thẹo; bỏ những .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngắt đầu bỏ đuôi; bỏ đầu thừa đuôi thẹo; bỏ những thứ không cần thiết除去前头后头两部分,也比喻除去无用的或不重要的部分