VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
掐訣
Phiên âm :
qiā jué.
Hán Việt :
kháp quyết .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
掐訣念咒.
掐鼻皺眉 (qiā bí zhòu méi) : kháp tị trứu mi
掐巴 (qiā ba) : trói chặt; bó chặt
掐住 (qiā zhù) : kháp trụ
掐尖落鈔 (qiā jiān luò chāo) : kháp tiêm lạc sao
掐算 (qiā suàn) : bấm đốt ngón tay; bấm tay
掐指一算 (qiā zhǐ yī suàn) : kháp chỉ nhất toán
掐子 (qiā zi) : nắm; chét; dúm; túm
掐诀 (qiā jué) : bấm tay niệm thần chú
掐尖兒 (qiā jiānr) : kháp tiêm nhi
掐訣 (qiā jué) : kháp quyết
掐头去尾 (qiā tóu qù wěi) : ngắt đầu bỏ đuôi; bỏ đầu thừa đuôi thẹo; bỏ những
掐頭去尾 (qiā tóu qù wěi) : ngắt đầu bỏ đuôi; bỏ đầu thừa đuôi thẹo; bỏ những