VN520


              

掐指一算

Phiên âm : qiā zhǐ yī suàn.

Hán Việt : kháp chỉ nhất toán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以大拇指觸點其他四指, 以計算數目或占卜吉凶。例這齣電視劇中, 命理師掐指一算就斷定吉凶。
以拇指點著其他指節來推算干支或占測吉凶。如:「他掐指一算, 大叫一聲:『不好了!今天他有大劫臨頭。』」也稱為「掐弄」、「掐算」。