Phiên âm : qiā ba.
Hán Việt : kháp ba .
Thuần Việt : trói chặt; bó chặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trói chặt; bó chặt. 用力緊緊地握住, 比喻束縛箝制.