VN520


              

掐住

Phiên âm : qiā zhù.

Hán Việt : kháp trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用手指、指甲或虎口用力夾住。例他被歹徒掐住脖子, 差點窒息而死。
用手指、指甲用力夾住。如:「他被歹徒掐住脖子, 差點窒息而死。」