Phiên âm : qiā zhù.
Hán Việt : kháp trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用手指、指甲或虎口用力夾住。例他被歹徒掐住脖子, 差點窒息而死。用手指、指甲用力夾住。如:「他被歹徒掐住脖子, 差點窒息而死。」