Phiên âm : qiā zi.
Hán Việt : kháp tử.
Thuần Việt : nắm; chét; dúm; túm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm; chét; dúm; túm. (掐子兒)拇指和另一手指尖相對握著的數量.