VN520


              

掐算

Phiên âm : qiā suàn.

Hán Việt : kháp toán .

Thuần Việt : bấm đốt ngón tay; bấm tay .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bấm đốt ngón tay; bấm tay (tính toán). 指拇指掐著別的指頭來計算.