Phiên âm : diào duì.
Hán Việt : điệu đội.
Thuần Việt : tụt lại phía sau; rớt lại phía sau; lạc đơn vị.
tụt lại phía sau; rớt lại phía sau; lạc đơn vị
结队行走时落在队伍的后面
zài jiēlián sāntiān de jíxíngjūn zhōng,méiyǒu yīgè rén diàodùi.
trong ba ngày liền hành quân cấp tốc, không có ai bị rớt lại phía sa