VN520


              

掉開

Phiên âm : diào kāi.

Hán Việt : điệu khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

轉開。如:「他羞愧得把臉掉開。」


Xem tất cả...