VN520


              

掉过儿

Phiên âm : diào guò r.

Hán Việt : điệu quá nhân.

Thuần Việt : đổi vị trí; đổi chỗ cho nhau; đổi chỗ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổi vị trí; đổi chỗ cho nhau; đổi chỗ
互相掉换位置
这两件家具掉过儿放才合适。
zhè liǎngjiàn jiājù diào guòér fàngcái héshì。
hai đồ dùng này phải đổi vị trí mới thích hợp.
你跟他掉个过儿,你就看得见台上的人。
nǐ gēn tā diào gè guòér,nǐ jìu kàndéjiàn táishàng de rén。
anh và nó đổi chỗ cho nhau thì anh sẽ nhìn thấy người ở trên sân khấu.


Xem tất cả...