VN520


              

掉回頭

Phiên âm : diào huí tóu.

Hán Việt : điệu hồi đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

轉過頭去。如:「他隨即掉回頭追了過去。」


Xem tất cả...