Phiên âm : diào xià.
Hán Việt : điệu hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
往下落。例她傷心難過的掉下了眼淚。往下落。如:「她傷心難過得掉下了眼淚。」