Phiên âm : xiān fēng gǔ làng.
Hán Việt : hiên phong cổ lãng.
Thuần Việt : gây nên sóng gió; kích động gây rối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gây nên sóng gió; kích động gây rối (ví với việc kích động tinh thần gây rối)比喻煽动情绪,挑起事端