VN520


              

掀翻

Phiên âm : xiān fān.

Hán Việt : hiên phiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掀起翻倒。例他與對方談判破裂, 憤而掀翻桌子。
1.掀起翻倒。如:「他與對方談判破裂, 憤而掀翻桌子。」2.翻騰、推翻。如:「幾個名不見經傳的小演員, 竟然把整個場面掀翻了。」「革命軍的英勇, 掀翻了腐爛的清室王朝。」