VN520


              

掀舞

Phiên âm : xiān wǔ.

Hán Việt : hiên vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鼓盪、翻滾。宋.辛棄疾〈山鬼謠.問何年〉詞:「昨夜龍湫風雨, 門前石浪掀舞。四更山鬼吹燈嘯, 驚倒世間兒女。」