Phiên âm : xiān dòng.
Hán Việt : hiên động.
Thuần Việt : phát động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát động (chiến tranh)发动(战争)翻腾;动嘴唇掀动了一下.zǔichún xiāndòng le yīxià.môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.