VN520


              

掀动

Phiên âm : xiān dòng.

Hán Việt : hiên động.

Thuần Việt : phát động .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phát động (chiến tranh)
发动(战争)
翻腾;动
嘴唇掀动了一下.
zǔichún xiāndòng le yīxià.
môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.