VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
掀起
Phiên âm :
xiān qǐ.
Hán Việt :
hiên khởi.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
掀起蓋子.
掀風鼓浪 (xiān fēng gǔ làng) : gây nên sóng gió; kích động gây rối
掀露 (xiān lù) : hiên lộ
掀天斡地 (xiān tiān wò dì) : hiên thiên oát địa
掀動 (xiān dòng) : hiên động
掀騰 (xiān teng) : hiên đằng
掀翻 (xiān fān) : hiên phiên
掀动 (xiān dòng) : phát động
掀雷抉電 (xiān léi jué diàn) : hiên lôi quyết điện
掀天揭地 (xiān tiān jiē dì) : hiên thiên yết địa
掀起 (xiān qǐ) : hiên khởi
掀開 (xiān kāi) : hiên khai
掀風播浪 (xiān fēng bò làng) : hiên phong bá lãng
掀风鼓浪 (xiān fēng gǔ làng) : gây nên sóng gió; kích động gây rối
掀髯 (xiān rán) : hiên nhiêm
掀舞 (xiān wǔ) : hiên vũ