VN520


              

掀天揭地

Phiên âm : xiān tiān jiē dì.

Hán Việt : hiên thiên yết địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻本領高強, 聲勢驚人。《隋唐演義》第八回:「英雄雖有掀天揭地手段, 那個識他、重他?」《幼學瓊林.卷一.地輿類》:「問舍求田, 原無大志, 掀天揭地, 方是奇才。」也作「掀天斡地」。