VN520


              

掀露

Phiên âm : xiān lù.

Hán Việt : hiên lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

翻開而顯露出來。《西遊記》第四二回:「掀露身體, 恐菩薩怪我不敬。」