Phiên âm : xiān lù.
Hán Việt : hiên lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
翻開而顯露出來。《西遊記》第四二回:「掀露身體, 恐菩薩怪我不敬。」