VN520


              

掀風播浪

Phiên âm : xiān fēng bò làng.

Hán Việt : hiên phong bá lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻鼓動風潮, 惹起事端。如:「這種說法一點根據都沒有, 你少在那裡掀風播浪, 挑撥離間。」也作「掀風鼓浪」、「興風作浪」。