Phiên âm : xiān kāi.
Hán Việt : hiên khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 覆蓋, .
揭開、翻開。《儒林外史》第四二回:「忽然一陣微微的風, 把蠟燭頭吹的亂搖, 掀開帘子伸進一個頭來。」《紅樓夢》第四九回:「掀開帳子一看, 雖門窗尚掩, 只見窗上光輝奪目。」