VN520


              

掀開

Phiên âm : xiān kāi.

Hán Việt : hiên khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 覆蓋, .

揭開、翻開。《儒林外史》第四二回:「忽然一陣微微的風, 把蠟燭頭吹的亂搖, 掀開帘子伸進一個頭來。」《紅樓夢》第四九回:「掀開帳子一看, 雖門窗尚掩, 只見窗上光輝奪目。」