Phiên âm : xiān tiān wò dì.
Hán Việt : hiên thiên oát địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斡, 旋轉。掀天斡地指彷彿可以把天地翻轉過來。比喻聲勢威猛浩大。宋.馮時行〈遺夔門故舊〉詩:「蜀江迸出岷山來, 翻濤鼓浪成風雷。掀天斡地五千里, 爭赴東海相喧豗。」也作「掀天揭地」。