Phiên âm : jié yīn.
Hán Việt : tiệp âm.
Thuần Việt : báo tiệp; tin chiến thắng; tin thắng lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo tiệp; tin chiến thắng; tin thắng lợi胜利的消息;捷报