VN520


              

捷運工程

Phiên âm : jié yùn gōng chéng.

Hán Việt : tiệp vận công trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指民國七十八年代, 國內為改善都會區交通所推動的低、中、高運量的大眾快捷運輸工程建設。


Xem tất cả...